Thống kê theo lĩnh vực của Xã Hiệp Hòa
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 549 | 549 | 549 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 330 | 330 | 330 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 103 | 103 | 89 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 31 | 29 | 0 | 2 | 93.5 % |
Người có công | 24 | 24 | 17 | 0 | 100 % |
Đất đai | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |