Thống kê theo lĩnh vực của Xã Bạch Đằng
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 360 | 359 | 358 | 1 | 99.7 % |
Hộ tịch | 221 | 221 | 221 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 62 | 62 | 38 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 20 | 19 | 1 | 1 | 95 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 19 | 15 | 4 | 4 | 78.9 % |
Người có công | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Đất đai | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |