Thống kê theo lĩnh vực của Phường Duy Tân
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1147 | 1147 | 1145 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 888 | 888 | 887 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 59 | 59 | 27 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 19 | 18 | 0 | 1 | 94.7 % |
Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |