Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
1236 |
1230 |
1227 |
6 |
99.5 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1151 |
1151 |
1052 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
599 |
599 |
563 |
0 |
100 % |
Thi đua - khen thưởng |
496 |
496 |
496 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
403 |
403 |
362 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
340 |
340 |
159 |
0 |
100 % |
Chứng thực |
234 |
234 |
169 |
0 |
100 % |
Người có công |
225 |
225 |
206 |
0 |
100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
29 |
29 |
24 |
0 |
100 % |
Môi trường |
10 |
10 |
10 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Trồng trọt |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Văn bằng, chứng chỉ |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Chính sách Thuế |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |