Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tiền Tiến
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 592 | 592 | 590 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 431 | 431 | 428 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 138 | 138 | 43 | 0 | 100 % |
Đất đai | 42 | 42 | 29 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 21 | 21 | 3 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 17 | 17 | 4 | 0 | 100 % |
Người có công | 7 | 7 | 6 | 0 | 100 % |