Thống kê theo lĩnh vực của Xã Quang Đức
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 480 | 479 | 479 | 1 | 99.8 % |
Chứng thực | 319 | 318 | 318 | 1 | 99.7 % |
Bảo trợ xã hội | 88 | 88 | 88 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 56 | 54 | 16 | 2 | 96.4 % |
Người có công | 28 | 28 | 28 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 19 | 19 | 4 | 0 | 100 % |
Đất đai | 5 | 5 | 3 | 0 | 100 % |
Văn hóa | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |