Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1003 |
980 |
766 |
23 |
97.7 % |
Đất đai |
609 |
609 |
609 |
0 |
100 % |
Thi đua - khen thưởng |
419 |
419 |
419 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
319 |
319 |
316 |
0 |
100 % |
Người có công |
177 |
177 |
161 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
135 |
133 |
117 |
2 |
98.5 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
94 |
94 |
24 |
0 |
100 % |
Văn bằng, chứng chỉ |
41 |
41 |
41 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
34 |
34 |
33 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
18 |
18 |
1 |
0 |
100 % |
Chính sách Thuế |
15 |
15 |
15 |
0 |
100 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Môi trường |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Trồng trọt |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Tôn giáo Chính phủ |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |