Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tân Trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 550 | 550 | 550 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 511 | 511 | 506 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 154 | 154 | 151 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 57 | 57 | 14 | 0 | 100 % |
Đất đai | 44 | 44 | 18 | 0 | 100 % |
Người có công | 6 | 6 | 5 | 0 | 100 % |