Thống kê theo lĩnh vực của Xã Cẩm Hoàng
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 392 | 392 | 386 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 247 | 247 | 245 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 130 | 130 | 130 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 36 | 36 | 0 | 0 | 100 % |
Người có công | 21 | 21 | 21 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 5 | 5 | 1 | 0 | 100 % |
Đất đai | 4 | 4 | 3 | 0 | 100 % |