Thống kê theo lĩnh vực của Xã Vĩnh Hưng
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 475 | 475 | 475 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 474 | 474 | 474 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 76 | 76 | 45 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 30 | 30 | 6 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 20 | 20 | 4 | 0 | 100 % |
Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Đất đai | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |