Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 303 | 303 | 300 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 109 | 109 | 79 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 40 | 40 | 4 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 24 | 23 | 8 | 1 | 95.8 % |
Người có công | 14 | 14 | 12 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Phòng, chống thiên tai | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |