Thống kê theo lĩnh vực của Xã Hùng Thắng
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Phòng, chống thiên tai | 1071 | 1071 | 1071 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 454 | 454 | 454 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 277 | 277 | 277 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 40 | 40 | 1 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 35 | 35 | 35 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 18 | 18 | 3 | 0 | 100 % |
Người có công | 7 | 7 | 6 | 0 | 100 % |
Đất đai | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |