Thống kê theo lĩnh vực của Xã Hồng Khê
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Phòng, chống thiên tai | 1229 | 1229 | 1229 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 878 | 878 | 874 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 339 | 339 | 338 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 71 | 71 | 45 | 0 | 100 % |
Người có công | 45 | 45 | 44 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 19 | 19 | 0 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 17 | 16 | 0 | 1 | 94.1 % |
Đất đai | 10 | 10 | 8 | 0 | 100 % |
Xử lý đơn thư | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |