Thống kê theo lĩnh vực của Thị Trấn Kẻ Sặt
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Chứng thực |
686 |
685 |
684 |
1 |
99.9 % |
Hộ tịch |
573 |
573 |
573 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
102 |
102 |
102 |
0 |
100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ |
35 |
33 |
0 |
2 |
94.3 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công |
22 |
22 |
2 |
0 |
100 % |
Người có công |
13 |
12 |
11 |
1 |
92.3 % |
Trẻ em |
10 |
10 |
10 |
0 |
100 % |
Gia đình |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Các cơ sở giáo dục khác |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Đất đai |
4 |
3 |
3 |
1 |
75 % |
Phòng, chống thiên tai |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Quản lý đăng ký cư trú |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Thư viện |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Thủy lợi |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Giảm nghèo |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |