Xã Bình Xuyên
Số hồ sơ xử lý: 1382
Đúng & trước hạn: 1379
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.42%
Đúng hạn: 6.37%
Trễ hạn: 0.21%
Bệnh Viện Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
BỘ PHẬN TIẾP NHẬN HỒ SƠ VÀ TRẢ KẾT QUẢ
Số hồ sơ xử lý: 2432
Đúng & trước hạn: 2432
Trước hạn: 8.06%
Đúng hạn: 91.94%
Trễ hạn: 0%
BỘ PHẬN TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 1989
Đúng & trước hạn: 1989
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.22%
Đúng hạn: 41.78%
Trễ hạn: 0%
BỘ PHẬN TN&TKQ CHI CỤC TIÊU CHUẨN - ĐO LƯỜNG - CHẤT LƯỢNG
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ Phận TN&TKQ Sở Xây Dựng
Số hồ sơ xử lý: 1207
Đúng & trước hạn: 1207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.72%
Đúng hạn: 9.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ Phận TN&TKQ Sở Nông nghiệp Và Môi Trường
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0.44%
Bộ Phận TN&TKQ Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 5847
Đúng & trước hạn: 5838
Trễ hạn 9
Trước hạn: 95.14%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 0.16%
Bộ Phận TN&TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 2078
Đúng & trước hạn: 2078
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0.96%
Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 910
Đúng & trước hạn: 909
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.64%
Đúng hạn: 17.25%
Trễ hạn: 0.11%
Bộ phận TN&TKQ Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.36%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 5588
Đúng & trước hạn: 5588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.12%
Đúng hạn: 43.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Thông tin và Truyền thông
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 4305
Đúng & trước hạn: 4305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.95%
Đúng hạn: 0.05%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.41%
Đúng hạn: 2.59%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Thanh Tra Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý Khu công nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.23%
Đúng hạn: 2.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 2123
Đúng & trước hạn: 2121
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.05%
Trễ hạn: 0.09%
Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh
Số hồ sơ xử lý: 4267
Đúng & trước hạn: 4262
Trễ hạn 5
Trước hạn: 72.84%
Đúng hạn: 27.04%
Trễ hạn: 0.12%
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
Số hồ sơ xử lý: 8219
Đúng & trước hạn: 7531
Trễ hạn 688
Trước hạn: 74.75%
Đúng hạn: 16.88%
Trễ hạn: 8.37%
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
Số hồ sơ xử lý: 4461
Đúng & trước hạn: 4461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.02%
Đúng hạn: 9.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ VP UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.37%
Đúng hạn: 52.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang
Số hồ sơ xử lý: 2610
Đúng & trước hạn: 2604
Trễ hạn 6
Trước hạn: 70.04%
Đúng hạn: 29.73%
Trễ hạn: 0.23%
Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng
Số hồ sơ xử lý: 3085
Đúng & trước hạn: 3078
Trễ hạn 7
Trước hạn: 91.54%
Đúng hạn: 8.23%
Trễ hạn: 0.23%
Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
Số hồ sơ xử lý: 2745
Đúng & trước hạn: 2720
Trễ hạn 25
Trước hạn: 87.14%
Đúng hạn: 11.95%
Trễ hạn: 0.91%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
Số hồ sơ xử lý: 2883
Đúng & trước hạn: 2863
Trễ hạn 20
Trước hạn: 92.02%
Đúng hạn: 7.28%
Trễ hạn: 0.7%
Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách
Số hồ sơ xử lý: 3090
Đúng & trước hạn: 3089
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.78%
Đúng hạn: 8.19%
Trễ hạn: 0.03%
Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 2219
Đúng & trước hạn: 2213
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.65%
Đúng hạn: 6.08%
Trễ hạn: 0.27%
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
Số hồ sơ xử lý: 2990
Đúng & trước hạn: 2972
Trễ hạn 18
Trước hạn: 85.52%
Đúng hạn: 13.88%
Trễ hạn: 0.6%
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
Số hồ sơ xử lý: 3097
Đúng & trước hạn: 3071
Trễ hạn 26
Trước hạn: 92.38%
Đúng hạn: 6.78%
Trễ hạn: 0.84%
Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ
Số hồ sơ xử lý: 3312
Đúng & trước hạn: 3305
Trễ hạn 7
Trước hạn: 86.02%
Đúng hạn: 13.77%
Trễ hạn: 0.21%
Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả Sở Giao thông
Số hồ sơ xử lý: 6201
Đúng & trước hạn: 6201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận trả kết quả huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội Đồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 3.51%
Lãnh đạo Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 1866
Đúng & trước hạn: 1866
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.95%
Đúng hạn: 0.05%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoa giáo văn xã Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế ngành Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế đối ngoại Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.9%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao Động – Tiền Lương – Bảo Hiểm Xã Hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp Vụ Dược
Số hồ sơ xử lý: 1003
Đúng & trước hạn: 1003
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp Vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 920
Đúng & trước hạn: 920
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và môi trường TP Hải Dương
Số hồ sơ xử lý: 1116
Đúng & trước hạn: 978
Trễ hạn 138
Trước hạn: 58.78%
Đúng hạn: 28.85%
Trễ hạn: 12.37%
Phòng Quản Lý Hành Nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa và Báo chí, Xuất bản Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra, Giải quyết Khiếu nại, Tố cáo 1 Thanh Tra Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ Chức Cán Bộ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp quy hoạch Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đấu thầu, Thẩm định và Giám sát đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
Phường An Lưu
Số hồ sơ xử lý: 1054
Đúng & trước hạn: 1045
Trễ hạn 9
Trước hạn: 90.89%
Đúng hạn: 8.25%
Trễ hạn: 0.86%
Phường An Lạc
Số hồ sơ xử lý: 903
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.91%
Đúng hạn: 5.87%
Trễ hạn: 0.22%
Phường An Phụ
Số hồ sơ xử lý: 1579
Đúng & trước hạn: 1579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.92%
Đúng hạn: 20.08%
Trễ hạn: 0%
Phường An Sinh
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 869
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
Phường Bình Hàn
Số hồ sơ xử lý: 2337
Đúng & trước hạn: 2326
Trễ hạn 11
Trước hạn: 95.12%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0.47%
Phường Bến Tắm
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.32%
Đúng hạn: 6.47%
Trễ hạn: 0.21%
Phường Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 1720
Đúng & trước hạn: 1715
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.85%
Đúng hạn: 6.86%
Trễ hạn: 0.29%
Phường Cẩm Thượng
Số hồ sơ xử lý: 1467
Đúng & trước hạn: 1465
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.68%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 0.14%
Phường Cổ Thành
Số hồ sơ xử lý: 768
Đúng & trước hạn: 767
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.39%
Trễ hạn: 0.13%
Phường Cộng Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2444
Đúng & trước hạn: 2441
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92.27%
Đúng hạn: 7.61%
Trễ hạn: 0.12%
Phường Duy Tân
Số hồ sơ xử lý: 2115
Đúng & trước hạn: 2114
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.54%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 0.05%
Phường Hiến Thành
Số hồ sơ xử lý: 1655
Đúng & trước hạn: 1654
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.44%
Trễ hạn: 0.06%
Phường Hiệp An
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 817
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.77%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 0.25%
Phường Hiệp Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1342
Đúng & trước hạn: 1342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
Phường Hoàng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2951
Đúng & trước hạn: 2951
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
Phường Hoàng Tân
Số hồ sơ xử lý: 1405
Đúng & trước hạn: 1405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.44%
Đúng hạn: 4.56%
Trễ hạn: 0%
Phường Hải Tân
Số hồ sơ xử lý: 619
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 6
Trước hạn: 79.48%
Đúng hạn: 19.55%
Trễ hạn: 0.97%
Phường Long Xuyên
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 645
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.73%
Đúng hạn: 5.27%
Trễ hạn: 0%
Phường Lê Thanh Nghị
Số hồ sơ xử lý: 1722
Đúng & trước hạn: 1716
Trễ hạn 6
Trước hạn: 95.12%
Đúng hạn: 4.53%
Trễ hạn: 0.35%
Phường Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 2563
Đúng & trước hạn: 2560
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.66%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0.12%
Phường Nam Đồng
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 6.13%
Trễ hạn: 0.17%
Phường Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 687
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0.14%
Phường Ngọc Châu
Số hồ sơ xử lý: 991
Đúng & trước hạn: 989
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.21%
Đúng hạn: 9.59%
Trễ hạn: 0.2%
Phường Nhị Châu
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 5
Trước hạn: 84.19%
Đúng hạn: 14.19%
Trễ hạn: 1.62%
Phường Phú Thứ
Số hồ sơ xử lý: 1181
Đúng & trước hạn: 1181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.95%
Đúng hạn: 3.05%
Trễ hạn: 0%
Phường Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phường Phạm Thái
Số hồ sơ xử lý: 1066
Đúng & trước hạn: 1066
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.09%
Đúng hạn: 2.91%
Trễ hạn: 0%
Phường Phả Lại
Số hồ sơ xử lý: 1039
Đúng & trước hạn: 1038
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.65%
Đúng hạn: 6.26%
Trễ hạn: 0.09%
Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.79%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 0.12%
Phường Sao Đỏ
Số hồ sơ xử lý: 1279
Đúng & trước hạn: 1268
Trễ hạn 11
Trước hạn: 86.24%
Đúng hạn: 12.9%
Trễ hạn: 0.86%
Phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 1336
Đúng & trước hạn: 1333
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.07%
Đúng hạn: 10.7%
Trễ hạn: 0.23%
Phường Thái Học
Số hồ sơ xử lý: 867
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.42%
Đúng hạn: 3.58%
Trễ hạn: 0%
Phường Thái Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1051
Đúng & trước hạn: 1043
Trễ hạn 8
Trước hạn: 93.82%
Đúng hạn: 5.42%
Trễ hạn: 0.76%
Phường Thạch Khôi
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 933
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.04%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0.11%
Phường Thất Hùng
Số hồ sơ xử lý: 1228
Đúng & trước hạn: 1228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 0%
Phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.68%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0.67%
Phường Trần Phú
Số hồ sơ xử lý: 1073
Đúng & trước hạn: 1071
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.53%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0.18%
Phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý: 1761
Đúng & trước hạn: 1760
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.06%
Phường Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1157
Đúng & trước hạn: 1157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.2%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0%
Phường Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1267
Đúng & trước hạn: 1267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
Phường Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 917
Đúng & trước hạn: 880
Trễ hạn 37
Trước hạn: 68.81%
Đúng hạn: 27.15%
Trễ hạn: 4.04%
Phường Tứ Minh
Số hồ sơ xử lý: 1282
Đúng & trước hạn: 1281
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.87%
Đúng hạn: 9.05%
Trễ hạn: 0.08%
Phường Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2751
Đúng & trước hạn: 2659
Trễ hạn 92
Trước hạn: 69.39%
Đúng hạn: 27.26%
Trễ hạn: 3.35%
Phường Văn An
Số hồ sơ xử lý: 1200
Đúng & trước hạn: 1199
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.08%
Đúng hạn: 5.83%
Trễ hạn: 0.09%
Phường Văn Đức
Số hồ sơ xử lý: 1264
Đúng & trước hạn: 1255
Trễ hạn 9
Trước hạn: 90.27%
Đúng hạn: 9.02%
Trễ hạn: 0.71%
Phường Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 980
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.46%
Đúng hạn: 8.13%
Trễ hạn: 0.41%
Phường Đồng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 1086
Đúng & trước hạn: 1086
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Kẻ Sặt
Số hồ sơ xử lý: 1449
Đúng & trước hạn: 1445
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.86%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 0.28%
Thị trấn Cẩm Giang
Số hồ sơ xử lý: 1537
Đúng & trước hạn: 1535
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.68%
Đúng hạn: 3.19%
Trễ hạn: 0.13%
Thị trấn Gia Lộc
Số hồ sơ xử lý: 1235
Đúng & trước hạn: 1234
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.06%
Đúng hạn: 4.86%
Trễ hạn: 0.08%
Thị trấn Lai Cách
Số hồ sơ xử lý: 1494
Đúng & trước hạn: 1493
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.24%
Đúng hạn: 6.69%
Trễ hạn: 0.07%
Thị trấn Nam Sách
Số hồ sơ xử lý: 2358
Đúng & trước hạn: 2350
Trễ hạn 8
Trước hạn: 94.02%
Đúng hạn: 5.64%
Trễ hạn: 0.34%
Thị trấn Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 919
Đúng & trước hạn: 916
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.02%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 0.32%
Thị trấn Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phú Thái
Số hồ sơ xử lý: 1605
Đúng & trước hạn: 1589
Trễ hạn 16
Trước hạn: 87.54%
Đúng hạn: 11.46%
Trễ hạn: 1%
Thị trấn Thanh Hà
Số hồ sơ xử lý: 1310
Đúng & trước hạn: 1300
Trễ hạn 10
Trước hạn: 88.78%
Đúng hạn: 10.46%
Trễ hạn: 0.76%
Thị trấn Thanh Miện
Số hồ sơ xử lý: 1157
Đúng & trước hạn: 1153
Trễ hạn 4
Trước hạn: 86.95%
Đúng hạn: 12.71%
Trễ hạn: 0.34%
Thị trấn Tứ Kỳ
Số hồ sơ xử lý: 664
Đúng & trước hạn: 664
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.91%
Đúng hạn: 10.09%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã An Bình
Số hồ sơ xử lý: 1828
Đúng & trước hạn: 1828
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.72%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0%
Xã An Phú
Số hồ sơ xử lý: 1155
Đúng & trước hạn: 1153
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.03%
Đúng hạn: 7.79%
Trễ hạn: 0.18%
Xã An Phượng
Số hồ sơ xử lý: 1013
Đúng & trước hạn: 1010
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.58%
Đúng hạn: 6.12%
Trễ hạn: 0.3%
Xã An Sơn
Số hồ sơ xử lý: 890
Đúng & trước hạn: 890
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 0%
Xã An Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1730
Đúng & trước hạn: 1729
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0.06%
Xã An Thượng
Số hồ sơ xử lý: 690
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 4
Trước hạn: 90.29%
Đúng hạn: 9.13%
Trễ hạn: 0.58%
Xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 647
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.68%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0.15%
Xã Bình Lãng
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 751
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.95%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 0.27%
Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Bình Xuyên
Số hồ sơ xử lý: 684
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.01%
Đúng hạn: 11.84%
Trễ hạn: 0.15%
Xã Bạch Đằng
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.74%
Đúng hạn: 7.96%
Trễ hạn: 0.3%
Xã Bắc An
Số hồ sơ xử lý: 826
Đúng & trước hạn: 826
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.64%
Đúng hạn: 4.36%
Trễ hạn: 0%
Xã Cao An
Số hồ sơ xử lý: 1307
Đúng & trước hạn: 1307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.65%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 0%
Xã Cao Thắng
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.43%
Đúng hạn: 6.91%
Trễ hạn: 0.66%
Xã Chi Lăng Bắc
Số hồ sơ xử lý: 1021
Đúng & trước hạn: 1017
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.22%
Đúng hạn: 5.39%
Trễ hạn: 0.39%
Xã Chi Lăng Nam
Số hồ sơ xử lý: 932
Đúng & trước hạn: 929
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.96%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0.32%
Xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 698
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.4%
Đúng hạn: 9.6%
Trễ hạn: 0%
Xã Cẩm Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 823
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.05%
Đúng hạn: 5.95%
Trễ hạn: 0%
Xã Cẩm Hưng
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 27
Trước hạn: 85.89%
Đúng hạn: 10.45%
Trễ hạn: 3.66%
Xã Cẩm Việt
Số hồ sơ xử lý: 1070
Đúng & trước hạn: 1067
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.68%
Đúng hạn: 8.04%
Trễ hạn: 0.28%
Xã Cẩm Văn
Số hồ sơ xử lý: 1089
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.85%
Đúng hạn: 5.97%
Trễ hạn: 0.18%
Xã Cẩm Vũ
Số hồ sơ xử lý: 1016
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 0%
Xã Cẩm Điền
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 0%
Xã Cẩm Đoài
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 816
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.65%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 0.37%
Xã Cẩm Đông
Số hồ sơ xử lý: 1671
Đúng & trước hạn: 1664
Trễ hạn 7
Trước hạn: 96.35%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 0.42%
Xã Cổ Bì
Số hồ sơ xử lý: 1112
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 5
Trước hạn: 85.97%
Đúng hạn: 13.58%
Trễ hạn: 0.45%
Xã Cộng Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1145
Đúng & trước hạn: 1145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.15%
Đúng hạn: 5.85%
Trễ hạn: 0%
Xã Dân An
Số hồ sơ xử lý: 1924
Đúng & trước hạn: 1920
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.09%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0.21%
Xã Dân Chủ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Gia Phúc
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 814
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0.13%
Xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý: 929
Đúng & trước hạn: 929
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.52%
Đúng hạn: 2.48%
Trễ hạn: 0%
Xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Gia Xuyên
Số hồ sơ xử lý: 1524
Đúng & trước hạn: 1519
Trễ hạn 5
Trước hạn: 86.48%
Đúng hạn: 13.19%
Trễ hạn: 0.33%
Xã Hiệp Lực
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
Xã Hiệp Cát
Số hồ sơ xử lý: 840
Đúng & trước hạn: 839
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.11%
Xã Hiệp Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1032
Đúng & trước hạn: 1030
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.77%
Đúng hạn: 5.04%
Trễ hạn: 0.19%
Xã Hoàng Diệu
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.33%
Đúng hạn: 19.34%
Trễ hạn: 0.33%
Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.53%
Đúng hạn: 9.3%
Trễ hạn: 1.17%
Xã Hoành Sơn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hà Kỳ
Số hồ sơ xử lý: 1005
Đúng & trước hạn: 1005
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0%
Xã Hà Thanh
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.85%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 0.51%
Xã Hòa Bình
Số hồ sơ xử lý: 2624
Đúng & trước hạn: 2624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
Xã Hồng Dụ
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
Xã Hồng Phong
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.15%
Đúng hạn: 4.69%
Trễ hạn: 0.16%
Xã Hùng Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1780
Đúng & trước hạn: 1780
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 803
Đúng & trước hạn: 801
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.27%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 0.25%
Xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1143
Đúng & trước hạn: 1143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1059
Đúng & trước hạn: 1057
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.17%
Đúng hạn: 14.64%
Trễ hạn: 0.19%
Xã Hồng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 784
Đúng & trước hạn: 784
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.01%
Đúng hạn: 5.99%
Trễ hạn: 0%
Xã Hồng Khê
Số hồ sơ xử lý: 2602
Đúng & trước hạn: 2601
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.35%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 0.04%
Xã Hồng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 788
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 5.96%
Trễ hạn: 0.64%
Xã Hồng Phong
Số hồ sơ xử lý: 668
Đúng & trước hạn: 668
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.98%
Đúng hạn: 13.02%
Trễ hạn: 0%
Xã Hồng Phong
Số hồ sơ xử lý: 1454
Đúng & trước hạn: 1453
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.53%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0.07%
Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 890
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.12%
Đúng hạn: 9.76%
Trễ hạn: 0.12%
Xã Hợp Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1586
Đúng & trước hạn: 1583
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.53%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0.19%
Xã Kim Anh
Số hồ sơ xử lý: 1301
Đúng & trước hạn: 1301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.54%
Đúng hạn: 2.46%
Trễ hạn: 0%
Xã Kim Liên
Số hồ sơ xử lý: 1268
Đúng & trước hạn: 1262
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.45%
Đúng hạn: 6.07%
Trễ hạn: 0.48%
Xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 1851
Đúng & trước hạn: 1849
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0.1%
Xã Kim Xuyên
Số hồ sơ xử lý: 1915
Đúng & trước hạn: 1914
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.39%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0.05%
Xã Kim Đính
Số hồ sơ xử lý: 993
Đúng & trước hạn: 993
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
Xã Kiến Phúc
Số hồ sơ xử lý: 908
Đúng & trước hạn: 908
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
Xã Kỳ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 896
Đúng & trước hạn: 896
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.08%
Đúng hạn: 6.92%
Trễ hạn: 0%
Xã Lai Khê
Số hồ sơ xử lý: 2156
Đúng & trước hạn: 2156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%
Xã Lai Vu
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 824
Đúng & trước hạn: 824
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
Xã Liên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Liên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1026
Đúng & trước hạn: 1025
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.49%
Đúng hạn: 3.41%
Trễ hạn: 0.1%
Xã Liên Mạc
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 7
Trước hạn: 91.22%
Đúng hạn: 7.64%
Trễ hạn: 1.14%
Xã Long Xuyên
Số hồ sơ xử lý: 1001
Đúng & trước hạn: 986
Trễ hạn 15
Trước hạn: 76.52%
Đúng hạn: 21.98%
Trễ hạn: 1.5%
Xã Lê Hồng
Số hồ sơ xử lý: 910
Đúng & trước hạn: 909
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.08%
Đúng hạn: 6.81%
Trễ hạn: 0.11%
Xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 825
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.18%
Đúng hạn: 9.58%
Trễ hạn: 0.24%
Xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 750
Đúng & trước hạn: 749
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.47%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 0.13%
Xã Lê Ninh
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 728
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.29%
Trễ hạn: 0.41%
Xã Lương Điền
Số hồ sơ xử lý: 1607
Đúng & trước hạn: 1603
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.59%
Đúng hạn: 6.16%
Trễ hạn: 0.25%
Xã Lạc Long
Số hồ sơ xử lý: 1059
Đúng & trước hạn: 1059
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.09%
Đúng hạn: 4.91%
Trễ hạn: 0%
Xã Lạc Phượng
Số hồ sơ xử lý: 1267
Đúng & trước hạn: 1265
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.53%
Đúng hạn: 9.31%
Trễ hạn: 0.16%
Xã Minh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1004
Đúng & trước hạn: 997
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.12%
Đúng hạn: 4.18%
Trễ hạn: 0.7%
Xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1272
Đúng & trước hạn: 1271
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.22%
Trễ hạn: 0.08%
Xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1086
Đúng & trước hạn: 1081
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.19%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 0.46%
Xã Nam Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Nam Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1455
Đúng & trước hạn: 1455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
Xã Nam Hồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Nam Tân
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 887
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.36%
Đúng hạn: 6.53%
Trễ hạn: 0.11%
Xã Nghĩa An
Số hồ sơ xử lý: 767
Đúng & trước hạn: 767
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Nguyên Giáp
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 11
Trước hạn: 87.85%
Đúng hạn: 10.97%
Trễ hạn: 1.18%
Xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 4
Trước hạn: 87.59%
Đúng hạn: 11.67%
Trễ hạn: 0.74%
Xã Ngũ Hùng
Số hồ sơ xử lý: 1029
Đúng & trước hạn: 1026
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.49%
Đúng hạn: 6.22%
Trễ hạn: 0.29%
Xã Ngũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 978
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0.1%
Xã Ngọc Kỳ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Ngọc Liên
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 852
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.47%
Đúng hạn: 12.3%
Trễ hạn: 0.23%
Xã Ngọc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 26
Trước hạn: 81.13%
Đúng hạn: 11.55%
Trễ hạn: 7.32%
Xã Nhân Huệ
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.62%
Đúng hạn: 5.02%
Trễ hạn: 0.36%
Xã Nhân Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1016
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.54%
Đúng hạn: 8.46%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.21%
Đúng hạn: 7.51%
Trễ hạn: 0.28%
Xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Điền
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phúc Điền
Số hồ sơ xử lý: 2040
Đúng & trước hạn: 2038
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.24%
Trễ hạn: 0.09%
Xã Phượng Kỳ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phạm Kha
Số hồ sơ xử lý: 1379
Đúng & trước hạn: 1379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
Xã Phạm Trấn
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.37%
Đúng hạn: 4.01%
Trễ hạn: 0.62%
Xã Quang Khải
Số hồ sơ xử lý: 1121
Đúng & trước hạn: 1121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 0%
Xã Quang Minh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Quang Phục
Số hồ sơ xử lý: 1578
Đúng & trước hạn: 1577
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.42%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0.06%
Xã Quang Thành
Số hồ sơ xử lý: 1616
Đúng & trước hạn: 1613
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 5.01%
Trễ hạn: 0.19%
Xã Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.12%
Đúng hạn: 14.57%
Trễ hạn: 0.31%
Xã Quang Đức
Số hồ sơ xử lý: 978
Đúng & trước hạn: 975
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.27%
Đúng hạn: 5.42%
Trễ hạn: 0.31%
Xã Quyết Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1849
Đúng & trước hạn: 1836
Trễ hạn 13
Trước hạn: 91.13%
Đúng hạn: 8.17%
Trễ hạn: 0.7%
Xã Quốc Tuấn
Số hồ sơ xử lý: 2243
Đúng & trước hạn: 2240
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.72%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 0.13%
Xã Quốc Tuấn.
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Tam Kỳ
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 858
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0.12%
Xã Thanh An
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.26%
Đúng hạn: 11.29%
Trễ hạn: 0.45%
Xã Thanh Giang
Số hồ sơ xử lý: 1492
Đúng & trước hạn: 1489
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.44%
Đúng hạn: 4.36%
Trễ hạn: 0.2%
Xã Thanh Hải
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 6
Trước hạn: 88.27%
Đúng hạn: 10.87%
Trễ hạn: 0.86%
Xã Thanh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 724
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.27%
Đúng hạn: 3.59%
Trễ hạn: 0.14%
Xã Thanh Khê
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thanh Lang
Số hồ sơ xử lý: 1551
Đúng & trước hạn: 1551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.01%
Đúng hạn: 9.99%
Trễ hạn: 0%
Xã Thanh Quang
Số hồ sơ xử lý: 1058
Đúng & trước hạn: 1053
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.91%
Đúng hạn: 6.62%
Trễ hạn: 0.47%
Xã Thanh Sơn
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 853
Trễ hạn 5
Trước hạn: 90.79%
Đúng hạn: 8.62%
Trễ hạn: 0.59%
Xã Thanh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1239
Đúng & trước hạn: 1235
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.26%
Đúng hạn: 2.42%
Trễ hạn: 0.32%
Xã Thanh Tùng
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 989
Trễ hạn 6
Trước hạn: 95.98%
Đúng hạn: 3.42%
Trễ hạn: 0.6%
Xã Thanh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 4
Trước hạn: 87.13%
Đúng hạn: 11.96%
Trễ hạn: 0.91%
Xã Thanh Xá
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thái Dương
Số hồ sơ xử lý: 1994
Đúng & trước hạn: 1991
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.99%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 0.15%
Xã Thái Hòa
Số hồ sơ xử lý: 936
Đúng & trước hạn: 934
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0.22%
Xã Thái Minh
Số hồ sơ xử lý: 1181
Đúng & trước hạn: 1179
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.79%
Đúng hạn: 8.04%
Trễ hạn: 0.17%
Xã Thái Tân
Số hồ sơ xử lý: 852
Đúng & trước hạn: 852
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.66%
Đúng hạn: 6.34%
Trễ hạn: 0%
Xã Thúc Kháng
Số hồ sơ xử lý: 1418
Đúng & trước hạn: 1415
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.51%
Trễ hạn: 0.21%
Xã Thăng Long
Số hồ sơ xử lý: 829
Đúng & trước hạn: 828
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.12%
Đúng hạn: 6.76%
Trễ hạn: 0.12%
Xã Thượng Quận
Số hồ sơ xử lý: 2115
Đúng & trước hạn: 2113
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0.09%
Xã Thượng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạch Lỗi
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thống Kênh
Số hồ sơ xử lý: 767
Đúng & trước hạn: 767
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 864
Đúng & trước hạn: 864
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.64%
Đúng hạn: 3.36%
Trễ hạn: 0%
Xã Tiên Động
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 16
Trước hạn: 79.73%
Đúng hạn: 16.7%
Trễ hạn: 3.57%
Xã Tiền Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1240
Đúng & trước hạn: 1240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.39%
Đúng hạn: 11.61%
Trễ hạn: 0%
Xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 720
Đúng & trước hạn: 720
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 0%
Xã Trần Phú
Số hồ sơ xử lý: 1677
Đúng & trước hạn: 1673
Trễ hạn 4
Trước hạn: 89.56%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 0.24%
Xã Tuấn Việt
Số hồ sơ xử lý: 3790
Đúng & trước hạn: 3788
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0.06%
Xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.82%
Đúng hạn: 11.4%
Trễ hạn: 0.78%
Xã Tân Hương
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.56%
Đúng hạn: 3.27%
Trễ hạn: 0.17%
Xã Tân Hồng
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 721
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.01%
Đúng hạn: 9.99%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Kỳ
Số hồ sơ xử lý: 783
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.96%
Đúng hạn: 3.04%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Trào
Số hồ sơ xử lý: 550
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.45%
Đúng hạn: 20.36%
Trễ hạn: 0.19%
Xã Tân Trường
Số hồ sơ xử lý: 1302
Đúng & trước hạn: 1302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 1529
Đúng & trước hạn: 1527
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.92%
Đúng hạn: 5.95%
Trễ hạn: 0.13%
Xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.86%
Đúng hạn: 16.94%
Trễ hạn: 0.2%
Xã Tứ Cường
Số hồ sơ xử lý: 1870
Đúng & trước hạn: 1870
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.68%
Đúng hạn: 3.32%
Trễ hạn: 0%
Xã Việt Hồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Văn Hội
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
Xã Văn Tố
Số hồ sơ xử lý: 1144
Đúng & trước hạn: 1144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.29%
Đúng hạn: 11.71%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Cường
Số hồ sơ xử lý: 1110
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.96%
Đúng hạn: 5.77%
Trễ hạn: 0.27%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 747
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 0.13%
Xã Vĩnh Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1073
Đúng & trước hạn: 1073
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.38%
Đúng hạn: 6.62%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 13
Trước hạn: 87.7%
Đúng hạn: 10.58%
Trễ hạn: 1.72%
Xã Vĩnh Lập
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vũ Dũng
Số hồ sơ xử lý: 2308
Đúng & trước hạn: 2307
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.35%
Đúng hạn: 12.61%
Trễ hạn: 0.04%
Xã Yết Kiêu
Số hồ sơ xử lý: 1005
Đúng & trước hạn: 1000
Trễ hạn 5
Trước hạn: 89.45%
Đúng hạn: 10.05%
Trễ hạn: 0.5%
Xã Định Sơn
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 5
Trước hạn: 90.26%
Đúng hạn: 8.8%
Trễ hạn: 0.94%
Xã Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý: 829
Đúng & trước hạn: 829
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.73%
Đúng hạn: 6.27%
Trễ hạn: 0%
Xã Đoàn Thượng
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.37%
Đúng hạn: 7.63%
Trễ hạn: 0%
Xã Đoàn Tùng
Số hồ sơ xử lý: 1768
Đúng & trước hạn: 1765
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 0.17%
Xã Đại Hợp
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 8
Trước hạn: 85.87%
Đúng hạn: 12.92%
Trễ hạn: 1.21%
Xã Đại Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1264
Đúng & trước hạn: 1263
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.15%
Đúng hạn: 5.78%
Trễ hạn: 0.07%
Xã Đại Đức
Số hồ sơ xử lý: 1357
Đúng & trước hạn: 1357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.57%
Đúng hạn: 2.43%
Trễ hạn: 0%
Xã Đồng Cẩm
Số hồ sơ xử lý: 2199
Đúng & trước hạn: 2197
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.14%
Đúng hạn: 2.77%
Trễ hạn: 0.09%
Xã Đồng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 1370
Đúng & trước hạn: 1369
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.72%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 0.08%
Xã Đức Chính
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.74%
Đúng hạn: 8.97%
Trễ hạn: 0.29%
Xã Đức Phúc
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.13%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 0.62%
Xã Ứng Hoè
Số hồ sơ xử lý: 931
Đúng & trước hạn: 929
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.55%
Đúng hạn: 9.24%
Trễ hạn: 0.21%