
Xã Bình Xuyên
Số hồ sơ xử lý:
1382
Đúng & trước hạn:
1379
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.42%
Đúng hạn:
6.37%
Trễ hạn:
0.21%

Bệnh Viện Tỉnh

Bệnh viện Bệnh nhiệt đới

BỘ PHẬN TIẾP NHẬN HỒ SƠ VÀ TRẢ KẾT QUẢ
Số hồ sơ xử lý:
2432
Đúng & trước hạn:
2432
Trước hạn:
8.06%
Đúng hạn:
91.94%
Trễ hạn:
0%

BỘ PHẬN TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý:
1989
Đúng & trước hạn:
1989
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.22%
Đúng hạn:
41.78%
Trễ hạn:
0%

BỘ PHẬN TN&TKQ CHI CỤC TIÊU CHUẨN - ĐO LƯỜNG - CHẤT LƯỢNG

Bộ Phận TN&TKQ Sở Xây Dựng
Số hồ sơ xử lý:
1207
Đúng & trước hạn:
1207
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.72%
Đúng hạn:
9.28%
Trễ hạn:
0%

Bộ Phận TN&TKQ Sở Nông nghiệp Và Môi Trường
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.12%
Đúng hạn:
0.44%
Trễ hạn:
0.44%

Bộ Phận TN&TKQ Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
5847
Đúng & trước hạn:
5838
Trễ hạn
9
Trước hạn:
95.14%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0.16%

Bộ Phận TN&TKQ Sở Y Tế

Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.07%
Đúng hạn:
0.97%
Trễ hạn:
0.96%

Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo

Bộ phận TN&TKQ Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
910
Đúng & trước hạn:
909
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.64%
Đúng hạn:
17.25%
Trễ hạn:
0.11%

Bộ phận TN&TKQ Sở Khoa học và Công nghệ

Bộ phận TN&TKQ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
5588
Đúng & trước hạn:
5588
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.12%
Đúng hạn:
43.88%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Thông tin và Truyền thông

Bộ phận TN&TKQ Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
4305
Đúng & trước hạn:
4305
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.95%
Đúng hạn:
0.05%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch

Bộ phận TN&TKQ Thanh Tra Tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý Khu công nghiệp

Bộ phận TN&TKQ Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý:
2123
Đúng & trước hạn:
2121
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.86%
Đúng hạn:
0.05%
Trễ hạn:
0.09%

Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh
Số hồ sơ xử lý:
4267
Đúng & trước hạn:
4262
Trễ hạn
5
Trước hạn:
72.84%
Đúng hạn:
27.04%
Trễ hạn:
0.12%

Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
Số hồ sơ xử lý:
8219
Đúng & trước hạn:
7531
Trễ hạn
688
Trước hạn:
74.75%
Đúng hạn:
16.88%
Trễ hạn:
8.37%

Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
Số hồ sơ xử lý:
4461
Đúng & trước hạn:
4461
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.02%
Đúng hạn:
9.98%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ VP UBND tỉnh

Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang
Số hồ sơ xử lý:
2610
Đúng & trước hạn:
2604
Trễ hạn
6
Trước hạn:
70.04%
Đúng hạn:
29.73%
Trễ hạn:
0.23%

Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng
Số hồ sơ xử lý:
3085
Đúng & trước hạn:
3078
Trễ hạn
7
Trước hạn:
91.54%
Đúng hạn:
8.23%
Trễ hạn:
0.23%

Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
Số hồ sơ xử lý:
2745
Đúng & trước hạn:
2720
Trễ hạn
25
Trước hạn:
87.14%
Đúng hạn:
11.95%
Trễ hạn:
0.91%

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
Số hồ sơ xử lý:
2883
Đúng & trước hạn:
2863
Trễ hạn
20
Trước hạn:
92.02%
Đúng hạn:
7.28%
Trễ hạn:
0.7%

Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách
Số hồ sơ xử lý:
3090
Đúng & trước hạn:
3089
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.78%
Đúng hạn:
8.19%
Trễ hạn:
0.03%

Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý:
2219
Đúng & trước hạn:
2213
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.65%
Đúng hạn:
6.08%
Trễ hạn:
0.27%

Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
Số hồ sơ xử lý:
2990
Đúng & trước hạn:
2972
Trễ hạn
18
Trước hạn:
85.52%
Đúng hạn:
13.88%
Trễ hạn:
0.6%

Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
Số hồ sơ xử lý:
3097
Đúng & trước hạn:
3071
Trễ hạn
26
Trước hạn:
92.38%
Đúng hạn:
6.78%
Trễ hạn:
0.84%

Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ
Số hồ sơ xử lý:
3312
Đúng & trước hạn:
3305
Trễ hạn
7
Trước hạn:
86.02%
Đúng hạn:
13.77%
Trễ hạn:
0.21%

Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả Sở Giao thông
Số hồ sơ xử lý:
6201
Đúng & trước hạn:
6201
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.42%
Đúng hạn:
0.58%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận tiếp nhận trả kết quả huyện

Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm Sở Y Tế

Hội Đồng

Lãnh đạo Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý:
57
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
3.51%

Lãnh đạo Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
1866
Đúng & trước hạn:
1866
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.95%
Đúng hạn:
0.05%
Trễ hạn:
0%

Phòng Khoa giáo văn xã Sở Kế hoạch và Đầu tư

Phòng Kinh tế ngành Sở Kế hoạch và Đầu tư

Phòng Kinh tế đối ngoại Sở Kế hoạch và Đầu tư

Phòng Kế Hoạch Tài Chính

Phòng Kế Hoạch Tài Chính

Phòng Lao Động – Tiền Lương – Bảo Hiểm Xã Hội

Phòng Nghiệp Vụ Dược

Phòng Nghiệp Vụ Y

Phòng Nông nghiệp và môi trường TP Hải Dương
Số hồ sơ xử lý:
1116
Đúng & trước hạn:
978
Trễ hạn
138
Trước hạn:
58.78%
Đúng hạn:
28.85%
Trễ hạn:
12.37%

Phòng Quản Lý Hành Nghề

Phòng Quản lý Văn hóa và Báo chí, Xuất bản Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch

Phòng Thanh tra, Giải quyết Khiếu nại, Tố cáo 1 Thanh Tra Tỉnh

Phòng Tổ Chức Cán Bộ

Phòng Tổng hợp quy hoạch Sở Kế hoạch và Đầu tư

Phòng Đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư

Phòng Đấu thầu, Thẩm định và Giám sát đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư

Phường An Lưu
Số hồ sơ xử lý:
1054
Đúng & trước hạn:
1045
Trễ hạn
9
Trước hạn:
90.89%
Đúng hạn:
8.25%
Trễ hạn:
0.86%

Phường An Lạc
Số hồ sơ xử lý:
903
Đúng & trước hạn:
901
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.91%
Đúng hạn:
5.87%
Trễ hạn:
0.22%

Phường An Phụ
Số hồ sơ xử lý:
1579
Đúng & trước hạn:
1579
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.92%
Đúng hạn:
20.08%
Trễ hạn:
0%

Phường An Sinh

Phường Bình Hàn
Số hồ sơ xử lý:
2337
Đúng & trước hạn:
2326
Trễ hạn
11
Trước hạn:
95.12%
Đúng hạn:
4.41%
Trễ hạn:
0.47%

Phường Bến Tắm
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
478
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.32%
Đúng hạn:
6.47%
Trễ hạn:
0.21%

Phường Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
1720
Đúng & trước hạn:
1715
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.85%
Đúng hạn:
6.86%
Trễ hạn:
0.29%

Phường Cẩm Thượng
Số hồ sơ xử lý:
1467
Đúng & trước hạn:
1465
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.68%
Đúng hạn:
2.18%
Trễ hạn:
0.14%

Phường Cổ Thành
Số hồ sơ xử lý:
768
Đúng & trước hạn:
767
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.48%
Đúng hạn:
3.39%
Trễ hạn:
0.13%

Phường Cộng Hòa
Số hồ sơ xử lý:
2444
Đúng & trước hạn:
2441
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.27%
Đúng hạn:
7.61%
Trễ hạn:
0.12%

Phường Duy Tân
Số hồ sơ xử lý:
2115
Đúng & trước hạn:
2114
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.54%
Đúng hạn:
2.41%
Trễ hạn:
0.05%

Phường Hiến Thành
Số hồ sơ xử lý:
1655
Đúng & trước hạn:
1654
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
3.44%
Trễ hạn:
0.06%

Phường Hiệp An
Số hồ sơ xử lý:
819
Đúng & trước hạn:
817
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.77%
Đúng hạn:
5.98%
Trễ hạn:
0.25%

Phường Hiệp Sơn

Phường Hoàng Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2951
Đúng & trước hạn:
2951
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.48%
Đúng hạn:
1.52%
Trễ hạn:
0%

Phường Hoàng Tân
Số hồ sơ xử lý:
1405
Đúng & trước hạn:
1405
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.44%
Đúng hạn:
4.56%
Trễ hạn:
0%

Phường Hải Tân
Số hồ sơ xử lý:
619
Đúng & trước hạn:
613
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.48%
Đúng hạn:
19.55%
Trễ hạn:
0.97%

Phường Long Xuyên

Phường Lê Thanh Nghị
Số hồ sơ xử lý:
1722
Đúng & trước hạn:
1716
Trễ hạn
6
Trước hạn:
95.12%
Đúng hạn:
4.53%
Trễ hạn:
0.35%

Phường Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
2563
Đúng & trước hạn:
2560
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.66%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
0.12%

Phường Nam Đồng
Số hồ sơ xử lý:
587
Đúng & trước hạn:
586
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
6.13%
Trễ hạn:
0.17%

Phường Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
687
Đúng & trước hạn:
686
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.84%
Đúng hạn:
1.02%
Trễ hạn:
0.14%

Phường Ngọc Châu
Số hồ sơ xử lý:
991
Đúng & trước hạn:
989
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.21%
Đúng hạn:
9.59%
Trễ hạn:
0.2%

Phường Nhị Châu
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
5
Trước hạn:
84.19%
Đúng hạn:
14.19%
Trễ hạn:
1.62%

Phường Phú Thứ
Số hồ sơ xử lý:
1181
Đúng & trước hạn:
1181
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.95%
Đúng hạn:
3.05%
Trễ hạn:
0%

Phường Phạm Ngũ Lão

Phường Phạm Thái
Số hồ sơ xử lý:
1066
Đúng & trước hạn:
1066
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.09%
Đúng hạn:
2.91%
Trễ hạn:
0%

Phường Phả Lại
Số hồ sơ xử lý:
1039
Đúng & trước hạn:
1038
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.65%
Đúng hạn:
6.26%
Trễ hạn:
0.09%

Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
858
Đúng & trước hạn:
857
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.79%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
0.12%

Phường Sao Đỏ
Số hồ sơ xử lý:
1279
Đúng & trước hạn:
1268
Trễ hạn
11
Trước hạn:
86.24%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
0.86%

Phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
1336
Đúng & trước hạn:
1333
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.07%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
0.23%

Phường Thái Học

Phường Thái Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
1051
Đúng & trước hạn:
1043
Trễ hạn
8
Trước hạn:
93.82%
Đúng hạn:
5.42%
Trễ hạn:
0.76%

Phường Thạch Khôi
Số hồ sơ xử lý:
934
Đúng & trước hạn:
933
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.04%
Đúng hạn:
3.85%
Trễ hạn:
0.11%

Phường Thất Hùng
Số hồ sơ xử lý:
1228
Đúng & trước hạn:
1228
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.37%
Đúng hạn:
1.63%
Trễ hạn:
0%

Phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
301
Đúng & trước hạn:
299
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.68%
Đúng hạn:
4.65%
Trễ hạn:
0.67%

Phường Trần Phú
Số hồ sơ xử lý:
1073
Đúng & trước hạn:
1071
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.53%
Đúng hạn:
4.29%
Trễ hạn:
0.18%

Phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý:
1761
Đúng & trước hạn:
1760
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.74%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.06%

Phường Tân Dân

Phường Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1267
Đúng & trước hạn:
1267
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.37%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
0%

Phường Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
917
Đúng & trước hạn:
880
Trễ hạn
37
Trước hạn:
68.81%
Đúng hạn:
27.15%
Trễ hạn:
4.04%

Phường Tứ Minh
Số hồ sơ xử lý:
1282
Đúng & trước hạn:
1281
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.87%
Đúng hạn:
9.05%
Trễ hạn:
0.08%

Phường Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý:
2751
Đúng & trước hạn:
2659
Trễ hạn
92
Trước hạn:
69.39%
Đúng hạn:
27.26%
Trễ hạn:
3.35%

Phường Văn An
Số hồ sơ xử lý:
1200
Đúng & trước hạn:
1199
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.08%
Đúng hạn:
5.83%
Trễ hạn:
0.09%

Phường Văn Đức
Số hồ sơ xử lý:
1264
Đúng & trước hạn:
1255
Trễ hạn
9
Trước hạn:
90.27%
Đúng hạn:
9.02%
Trễ hạn:
0.71%

Phường Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý:
984
Đúng & trước hạn:
980
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.46%
Đúng hạn:
8.13%
Trễ hạn:
0.41%

Phường Đồng Lạc
Số hồ sơ xử lý:
1086
Đúng & trước hạn:
1086
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.94%
Đúng hạn:
5.06%
Trễ hạn:
0%

Thị Trấn Kẻ Sặt
Số hồ sơ xử lý:
1449
Đúng & trước hạn:
1445
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.86%
Đúng hạn:
3.86%
Trễ hạn:
0.28%

Thị trấn Cẩm Giang
Số hồ sơ xử lý:
1537
Đúng & trước hạn:
1535
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.68%
Đúng hạn:
3.19%
Trễ hạn:
0.13%

Thị trấn Gia Lộc
Số hồ sơ xử lý:
1235
Đúng & trước hạn:
1234
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.06%
Đúng hạn:
4.86%
Trễ hạn:
0.08%

Thị trấn Lai Cách
Số hồ sơ xử lý:
1494
Đúng & trước hạn:
1493
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.24%
Đúng hạn:
6.69%
Trễ hạn:
0.07%

Thị trấn Nam Sách
Số hồ sơ xử lý:
2358
Đúng & trước hạn:
2350
Trễ hạn
8
Trước hạn:
94.02%
Đúng hạn:
5.64%
Trễ hạn:
0.34%

Thị trấn Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý:
919
Đúng & trước hạn:
916
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.02%
Đúng hạn:
5.66%
Trễ hạn:
0.32%

Thị trấn Ninh Giang

Thị trấn Phú Thái
Số hồ sơ xử lý:
1605
Đúng & trước hạn:
1589
Trễ hạn
16
Trước hạn:
87.54%
Đúng hạn:
11.46%
Trễ hạn:
1%

Thị trấn Thanh Hà
Số hồ sơ xử lý:
1310
Đúng & trước hạn:
1300
Trễ hạn
10
Trước hạn:
88.78%
Đúng hạn:
10.46%
Trễ hạn:
0.76%

Thị trấn Thanh Miện
Số hồ sơ xử lý:
1157
Đúng & trước hạn:
1153
Trễ hạn
4
Trước hạn:
86.95%
Đúng hạn:
12.71%
Trễ hạn:
0.34%

Thị trấn Tứ Kỳ
Số hồ sơ xử lý:
664
Đúng & trước hạn:
664
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.91%
Đúng hạn:
10.09%
Trễ hạn:
0%

Văn Phòng Sở Y Tế

Văn phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư

Xã An Bình
Số hồ sơ xử lý:
1828
Đúng & trước hạn:
1828
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.72%
Đúng hạn:
3.28%
Trễ hạn:
0%

Xã An Phú
Số hồ sơ xử lý:
1155
Đúng & trước hạn:
1153
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.03%
Đúng hạn:
7.79%
Trễ hạn:
0.18%

Xã An Phượng
Số hồ sơ xử lý:
1013
Đúng & trước hạn:
1010
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.58%
Đúng hạn:
6.12%
Trễ hạn:
0.3%

Xã An Sơn

Xã An Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1730
Đúng & trước hạn:
1729
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
2.02%
Trễ hạn:
0.06%

Xã An Thượng
Số hồ sơ xử lý:
690
Đúng & trước hạn:
686
Trễ hạn
4
Trước hạn:
90.29%
Đúng hạn:
9.13%
Trễ hạn:
0.58%

Xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
648
Đúng & trước hạn:
647
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.68%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
0.15%

Xã Bình Lãng
Số hồ sơ xử lý:
753
Đúng & trước hạn:
751
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.95%
Đúng hạn:
4.78%
Trễ hạn:
0.27%

Xã Bình Minh

Xã Bình Xuyên
Số hồ sơ xử lý:
684
Đúng & trước hạn:
683
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.01%
Đúng hạn:
11.84%
Trễ hạn:
0.15%

Xã Bạch Đằng
Số hồ sơ xử lý:
678
Đúng & trước hạn:
676
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.74%
Đúng hạn:
7.96%
Trễ hạn:
0.3%

Xã Bắc An

Xã Cao An
Số hồ sơ xử lý:
1307
Đúng & trước hạn:
1307
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.65%
Đúng hạn:
6.35%
Trễ hạn:
0%

Xã Cao Thắng
Số hồ sơ xử lý:
753
Đúng & trước hạn:
748
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.43%
Đúng hạn:
6.91%
Trễ hạn:
0.66%

Xã Chi Lăng Bắc
Số hồ sơ xử lý:
1021
Đúng & trước hạn:
1017
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.22%
Đúng hạn:
5.39%
Trễ hạn:
0.39%

Xã Chi Lăng Nam
Số hồ sơ xử lý:
932
Đúng & trước hạn:
929
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.96%
Đúng hạn:
4.72%
Trễ hạn:
0.32%

Xã Chí Minh

Xã Cẩm Hoàng

Xã Cẩm Hưng
Số hồ sơ xử lý:
737
Đúng & trước hạn:
710
Trễ hạn
27
Trước hạn:
85.89%
Đúng hạn:
10.45%
Trễ hạn:
3.66%

Xã Cẩm Việt
Số hồ sơ xử lý:
1070
Đúng & trước hạn:
1067
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.68%
Đúng hạn:
8.04%
Trễ hạn:
0.28%

Xã Cẩm Văn
Số hồ sơ xử lý:
1089
Đúng & trước hạn:
1087
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.85%
Đúng hạn:
5.97%
Trễ hạn:
0.18%

Xã Cẩm Vũ

Xã Cẩm Điền

Xã Cẩm Đoài
Số hồ sơ xử lý:
819
Đúng & trước hạn:
816
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.65%
Đúng hạn:
5.98%
Trễ hạn:
0.37%

Xã Cẩm Đông
Số hồ sơ xử lý:
1671
Đúng & trước hạn:
1664
Trễ hạn
7
Trước hạn:
96.35%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
0.42%

Xã Cổ Bì
Số hồ sơ xử lý:
1112
Đúng & trước hạn:
1107
Trễ hạn
5
Trước hạn:
85.97%
Đúng hạn:
13.58%
Trễ hạn:
0.45%

Xã Cộng Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1145
Đúng & trước hạn:
1145
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.15%
Đúng hạn:
5.85%
Trễ hạn:
0%

Xã Dân An
Số hồ sơ xử lý:
1924
Đúng & trước hạn:
1920
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.09%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0.21%

Xã Dân Chủ

Xã Gia Phúc
Số hồ sơ xử lý:
815
Đúng & trước hạn:
814
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.61%
Trễ hạn:
0.13%

Xã Gia Tiến

Xã Gia Tân

Xã Gia Xuyên
Số hồ sơ xử lý:
1524
Đúng & trước hạn:
1519
Trễ hạn
5
Trước hạn:
86.48%
Đúng hạn:
13.19%
Trễ hạn:
0.33%

Xã Hiệp Lực

Xã Hiệp Cát
Số hồ sơ xử lý:
840
Đúng & trước hạn:
839
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.29%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.11%

Xã Hiệp Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1032
Đúng & trước hạn:
1030
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.77%
Đúng hạn:
5.04%
Trễ hạn:
0.19%

Xã Hoàng Diệu
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
304
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.33%
Đúng hạn:
19.34%
Trễ hạn:
0.33%

Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
258
Đúng & trước hạn:
255
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.53%
Đúng hạn:
9.3%
Trễ hạn:
1.17%

Xã Hoành Sơn

Xã Hà Kỳ
Số hồ sơ xử lý:
1005
Đúng & trước hạn:
1005
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.41%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
0%

Xã Hà Thanh
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
386
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.85%
Đúng hạn:
4.64%
Trễ hạn:
0.51%

Xã Hòa Bình
Số hồ sơ xử lý:
2624
Đúng & trước hạn:
2624
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.58%
Đúng hạn:
0.42%
Trễ hạn:
0%

Xã Hồng Dụ

Xã Hồng Phong
Số hồ sơ xử lý:
618
Đúng & trước hạn:
617
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.15%
Đúng hạn:
4.69%
Trễ hạn:
0.16%

Xã Hùng Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1780
Đúng & trước hạn:
1780
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.97%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
0%

Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
803
Đúng & trước hạn:
801
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.27%
Đúng hạn:
4.48%
Trễ hạn:
0.25%

Xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1143
Đúng & trước hạn:
1143
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.85%
Đúng hạn:
3.15%
Trễ hạn:
0%

Xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1059
Đúng & trước hạn:
1057
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.17%
Đúng hạn:
14.64%
Trễ hạn:
0.19%

Xã Hồng Hưng

Xã Hồng Khê
Số hồ sơ xử lý:
2602
Đúng & trước hạn:
2601
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.35%
Đúng hạn:
2.61%
Trễ hạn:
0.04%

Xã Hồng Lạc
Số hồ sơ xử lý:
788
Đúng & trước hạn:
783
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
5.96%
Trễ hạn:
0.64%

Xã Hồng Phong
Số hồ sơ xử lý:
668
Đúng & trước hạn:
668
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.98%
Đúng hạn:
13.02%
Trễ hạn:
0%

Xã Hồng Phong
Số hồ sơ xử lý:
1454
Đúng & trước hạn:
1453
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.53%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0.07%

Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
891
Đúng & trước hạn:
890
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.12%
Đúng hạn:
9.76%
Trễ hạn:
0.12%

Xã Hợp Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1586
Đúng & trước hạn:
1583
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.53%
Đúng hạn:
3.28%
Trễ hạn:
0.19%

Xã Kim Anh
Số hồ sơ xử lý:
1301
Đúng & trước hạn:
1301
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.54%
Đúng hạn:
2.46%
Trễ hạn:
0%

Xã Kim Liên
Số hồ sơ xử lý:
1268
Đúng & trước hạn:
1262
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.45%
Đúng hạn:
6.07%
Trễ hạn:
0.48%

Xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
1851
Đúng & trước hạn:
1849
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.33%
Đúng hạn:
3.57%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Kim Xuyên
Số hồ sơ xử lý:
1915
Đúng & trước hạn:
1914
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.39%
Đúng hạn:
2.56%
Trễ hạn:
0.05%

Xã Kim Đính

Xã Kiến Phúc

Xã Kỳ Sơn

Xã Lai Khê

Xã Lai Vu

Xã Lam Sơn

Xã Liên Hòa

Xã Liên Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1026
Đúng & trước hạn:
1025
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.49%
Đúng hạn:
3.41%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Liên Mạc
Số hồ sơ xử lý:
615
Đúng & trước hạn:
608
Trễ hạn
7
Trước hạn:
91.22%
Đúng hạn:
7.64%
Trễ hạn:
1.14%

Xã Long Xuyên
Số hồ sơ xử lý:
1001
Đúng & trước hạn:
986
Trễ hạn
15
Trước hạn:
76.52%
Đúng hạn:
21.98%
Trễ hạn:
1.5%

Xã Lê Hồng
Số hồ sơ xử lý:
910
Đúng & trước hạn:
909
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.08%
Đúng hạn:
6.81%
Trễ hạn:
0.11%

Xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
825
Đúng & trước hạn:
823
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.18%
Đúng hạn:
9.58%
Trễ hạn:
0.24%

Xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
750
Đúng & trước hạn:
749
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.47%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0.13%

Xã Lê Ninh
Số hồ sơ xử lý:
731
Đúng & trước hạn:
728
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.29%
Trễ hạn:
0.41%

Xã Lương Điền
Số hồ sơ xử lý:
1607
Đúng & trước hạn:
1603
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.59%
Đúng hạn:
6.16%
Trễ hạn:
0.25%

Xã Lạc Long
Số hồ sơ xử lý:
1059
Đúng & trước hạn:
1059
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.09%
Đúng hạn:
4.91%
Trễ hạn:
0%

Xã Lạc Phượng
Số hồ sơ xử lý:
1267
Đúng & trước hạn:
1265
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.53%
Đúng hạn:
9.31%
Trễ hạn:
0.16%

Xã Minh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1004
Đúng & trước hạn:
997
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.12%
Đúng hạn:
4.18%
Trễ hạn:
0.7%

Xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1272
Đúng & trước hạn:
1271
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.22%
Trễ hạn:
0.08%

Xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
1086
Đúng & trước hạn:
1081
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.19%
Đúng hạn:
6.35%
Trễ hạn:
0.46%

Xã Nam Chính

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hồng

Xã Nam Tân
Số hồ sơ xử lý:
888
Đúng & trước hạn:
887
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.36%
Đúng hạn:
6.53%
Trễ hạn:
0.11%

Xã Nghĩa An

Xã Nguyên Giáp
Số hồ sơ xử lý:
930
Đúng & trước hạn:
919
Trễ hạn
11
Trước hạn:
87.85%
Đúng hạn:
10.97%
Trễ hạn:
1.18%

Xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
536
Trễ hạn
4
Trước hạn:
87.59%
Đúng hạn:
11.67%
Trễ hạn:
0.74%

Xã Ngũ Hùng
Số hồ sơ xử lý:
1029
Đúng & trước hạn:
1026
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.49%
Đúng hạn:
6.22%
Trễ hạn:
0.29%

Xã Ngũ Phúc

Xã Ngọc Kỳ

Xã Ngọc Liên
Số hồ sơ xử lý:
854
Đúng & trước hạn:
852
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.47%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
0.23%

Xã Ngọc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
355
Đúng & trước hạn:
329
Trễ hạn
26
Trước hạn:
81.13%
Đúng hạn:
11.55%
Trễ hạn:
7.32%

Xã Nhân Huệ
Số hồ sơ xử lý:
558
Đúng & trước hạn:
556
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.62%
Đúng hạn:
5.02%
Trễ hạn:
0.36%

Xã Nhân Quyền
Số hồ sơ xử lý:
1016
Đúng & trước hạn:
1016
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.54%
Đúng hạn:
8.46%
Trễ hạn:
0%

Xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
732
Đúng & trước hạn:
730
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.21%
Đúng hạn:
7.51%
Trễ hạn:
0.28%

Xã Nhật Tân

Xã Phú Điền

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Điền
Số hồ sơ xử lý:
2040
Đúng & trước hạn:
2038
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.67%
Đúng hạn:
3.24%
Trễ hạn:
0.09%

Xã Phượng Kỳ

Xã Phạm Kha
Số hồ sơ xử lý:
1379
Đúng & trước hạn:
1379
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.31%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
0%

Xã Phạm Trấn
Số hồ sơ xử lý:
648
Đúng & trước hạn:
644
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.37%
Đúng hạn:
4.01%
Trễ hạn:
0.62%

Xã Quang Khải
Số hồ sơ xử lý:
1121
Đúng & trước hạn:
1121
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
2.94%
Trễ hạn:
0%

Xã Quang Minh

Xã Quang Phục
Số hồ sơ xử lý:
1578
Đúng & trước hạn:
1577
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.42%
Đúng hạn:
1.52%
Trễ hạn:
0.06%

Xã Quang Thành
Số hồ sơ xử lý:
1616
Đúng & trước hạn:
1613
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.01%
Trễ hạn:
0.19%

Xã Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
645
Đúng & trước hạn:
643
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.12%
Đúng hạn:
14.57%
Trễ hạn:
0.31%

Xã Quang Đức
Số hồ sơ xử lý:
978
Đúng & trước hạn:
975
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.27%
Đúng hạn:
5.42%
Trễ hạn:
0.31%

Xã Quyết Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1849
Đúng & trước hạn:
1836
Trễ hạn
13
Trước hạn:
91.13%
Đúng hạn:
8.17%
Trễ hạn:
0.7%

Xã Quốc Tuấn
Số hồ sơ xử lý:
2243
Đúng & trước hạn:
2240
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.72%
Đúng hạn:
4.15%
Trễ hạn:
0.13%

Xã Quốc Tuấn.

Xã Tam Kỳ
Số hồ sơ xử lý:
859
Đúng & trước hạn:
858
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.72%
Đúng hạn:
1.16%
Trễ hạn:
0.12%

Xã Thanh An
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
441
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.26%
Đúng hạn:
11.29%
Trễ hạn:
0.45%

Xã Thanh Giang
Số hồ sơ xử lý:
1492
Đúng & trước hạn:
1489
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.44%
Đúng hạn:
4.36%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Thanh Hải
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
693
Trễ hạn
6
Trước hạn:
88.27%
Đúng hạn:
10.87%
Trễ hạn:
0.86%

Xã Thanh Hồng
Số hồ sơ xử lý:
724
Đúng & trước hạn:
723
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.27%
Đúng hạn:
3.59%
Trễ hạn:
0.14%

Xã Thanh Khê

Xã Thanh Lang
Số hồ sơ xử lý:
1551
Đúng & trước hạn:
1551
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.01%
Đúng hạn:
9.99%
Trễ hạn:
0%

Xã Thanh Quang
Số hồ sơ xử lý:
1058
Đúng & trước hạn:
1053
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.91%
Đúng hạn:
6.62%
Trễ hạn:
0.47%

Xã Thanh Sơn
Số hồ sơ xử lý:
858
Đúng & trước hạn:
853
Trễ hạn
5
Trước hạn:
90.79%
Đúng hạn:
8.62%
Trễ hạn:
0.59%

Xã Thanh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1239
Đúng & trước hạn:
1235
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.26%
Đúng hạn:
2.42%
Trễ hạn:
0.32%

Xã Thanh Tùng
Số hồ sơ xử lý:
995
Đúng & trước hạn:
989
Trễ hạn
6
Trước hạn:
95.98%
Đúng hạn:
3.42%
Trễ hạn:
0.6%

Xã Thanh Xuân
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
439
Trễ hạn
4
Trước hạn:
87.13%
Đúng hạn:
11.96%
Trễ hạn:
0.91%

Xã Thanh Xá

Xã Thái Dương
Số hồ sơ xử lý:
1994
Đúng & trước hạn:
1991
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.99%
Đúng hạn:
3.86%
Trễ hạn:
0.15%

Xã Thái Hòa
Số hồ sơ xử lý:
936
Đúng & trước hạn:
934
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
2.56%
Trễ hạn:
0.22%

Xã Thái Minh
Số hồ sơ xử lý:
1181
Đúng & trước hạn:
1179
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.79%
Đúng hạn:
8.04%
Trễ hạn:
0.17%

Xã Thái Tân

Xã Thúc Kháng
Số hồ sơ xử lý:
1418
Đúng & trước hạn:
1415
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.28%
Đúng hạn:
4.51%
Trễ hạn:
0.21%

Xã Thăng Long
Số hồ sơ xử lý:
829
Đúng & trước hạn:
828
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.12%
Đúng hạn:
6.76%
Trễ hạn:
0.12%

Xã Thượng Quận
Số hồ sơ xử lý:
2115
Đúng & trước hạn:
2113
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.35%
Đúng hạn:
1.56%
Trễ hạn:
0.09%

Xã Thượng Vũ

Xã Thạch Lỗi

Xã Thống Kênh

Xã Thống Nhất

Xã Tiên Động
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
433
Trễ hạn
16
Trước hạn:
79.73%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
3.57%

Xã Tiền Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1240
Đúng & trước hạn:
1240
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.39%
Đúng hạn:
11.61%
Trễ hạn:
0%

Xã Toàn Thắng

Xã Trần Phú
Số hồ sơ xử lý:
1677
Đúng & trước hạn:
1673
Trễ hạn
4
Trước hạn:
89.56%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0.24%

Xã Tuấn Việt
Số hồ sơ xử lý:
3790
Đúng & trước hạn:
3788
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.76%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
0.06%

Xã Tân An
Số hồ sơ xử lý:
386
Đúng & trước hạn:
383
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.82%
Đúng hạn:
11.4%
Trễ hạn:
0.78%

Xã Tân Hương
Số hồ sơ xử lý:
611
Đúng & trước hạn:
610
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.56%
Đúng hạn:
3.27%
Trễ hạn:
0.17%

Xã Tân Hồng

Xã Tân Kỳ

Xã Tân Phong

Xã Tân Quang

Xã Tân Tiến

Xã Tân Trào
Số hồ sơ xử lý:
550
Đúng & trước hạn:
549
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.45%
Đúng hạn:
20.36%
Trễ hạn:
0.19%

Xã Tân Trường
Số hồ sơ xử lý:
1302
Đúng & trước hạn:
1302
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.16%
Đúng hạn:
4.84%
Trễ hạn:
0%

Xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý:
1529
Đúng & trước hạn:
1527
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.92%
Đúng hạn:
5.95%
Trễ hạn:
0.13%

Xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý:
496
Đúng & trước hạn:
495
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.86%
Đúng hạn:
16.94%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Tứ Cường
Số hồ sơ xử lý:
1870
Đúng & trước hạn:
1870
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.68%
Đúng hạn:
3.32%
Trễ hạn:
0%

Xã Việt Hồng

Xã Văn Hội

Xã Văn Tố
Số hồ sơ xử lý:
1144
Đúng & trước hạn:
1144
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.29%
Đúng hạn:
11.71%
Trễ hạn:
0%

Xã Vĩnh Cường
Số hồ sơ xử lý:
1110
Đúng & trước hạn:
1107
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.96%
Đúng hạn:
5.77%
Trễ hạn:
0.27%

Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
748
Đúng & trước hạn:
747
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.26%
Đúng hạn:
3.61%
Trễ hạn:
0.13%

Xã Vĩnh Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1073
Đúng & trước hạn:
1073
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.38%
Đúng hạn:
6.62%
Trễ hạn:
0%

Xã Vĩnh Hồng
Số hồ sơ xử lý:
756
Đúng & trước hạn:
743
Trễ hạn
13
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
10.58%
Trễ hạn:
1.72%

Xã Vĩnh Lập

Xã Vũ Dũng
Số hồ sơ xử lý:
2308
Đúng & trước hạn:
2307
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.35%
Đúng hạn:
12.61%
Trễ hạn:
0.04%

Xã Yết Kiêu
Số hồ sơ xử lý:
1005
Đúng & trước hạn:
1000
Trễ hạn
5
Trước hạn:
89.45%
Đúng hạn:
10.05%
Trễ hạn:
0.5%

Xã Định Sơn
Số hồ sơ xử lý:
534
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
5
Trước hạn:
90.26%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
0.94%

Xã Đoàn Kết

Xã Đoàn Thượng

Xã Đoàn Tùng
Số hồ sơ xử lý:
1768
Đúng & trước hạn:
1765
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.89%
Đúng hạn:
2.94%
Trễ hạn:
0.17%

Xã Đại Hợp
Số hồ sơ xử lý:
658
Đúng & trước hạn:
650
Trễ hạn
8
Trước hạn:
85.87%
Đúng hạn:
12.92%
Trễ hạn:
1.21%

Xã Đại Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1264
Đúng & trước hạn:
1263
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.15%
Đúng hạn:
5.78%
Trễ hạn:
0.07%

Xã Đại Đức
Số hồ sơ xử lý:
1357
Đúng & trước hạn:
1357
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.57%
Đúng hạn:
2.43%
Trễ hạn:
0%

Xã Đồng Cẩm
Số hồ sơ xử lý:
2199
Đúng & trước hạn:
2197
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.14%
Đúng hạn:
2.77%
Trễ hạn:
0.09%

Xã Đồng Lạc
Số hồ sơ xử lý:
1370
Đúng & trước hạn:
1369
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.72%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0.08%

Xã Đức Chính
Số hồ sơ xử lý:
680
Đúng & trước hạn:
678
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.74%
Đúng hạn:
8.97%
Trễ hạn:
0.29%

Xã Đức Phúc
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
159
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.13%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
0.62%

Xã Ứng Hoè
Số hồ sơ xử lý:
931
Đúng & trước hạn:
929
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.55%
Đúng hạn:
9.24%
Trễ hạn:
0.21%