STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.31.33-250107-0013 | 07/01/2025 | 25/02/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TRỌNG DUẬT | Xã Thanh Tùng |
2 | H23.31.33-250108-0003 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THIỆN | Xã Thanh Tùng |
3 | H23.31.33-250117-0005 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐÌNH ẤN(MTP BÀ VŨ THỊ TÝ) | Xã Thanh Tùng |
4 | H23.31.33-250117-0004 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG ĐỢI (MTP BÀ NGUYỄN THỊ CHÚT) | Xã Thanh Tùng |
5 | H23.31.33-250224-0005 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN GIẢNG(MTP BÀ TRẦN THỊ ĐẶT) | Xã Thanh Tùng |
6 | H23.31.33-250224-0004 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO VĂN TƯỞNG(MTP BÀ VŨ THỊ CHẬT ) | Xã Thanh Tùng |