STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.31.28-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN NGHỊ Xã Ngô Quyền
2 H23.31.28-250304-0006 05/03/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Xã Ngô Quyền
3 H23.31.28-250424-0006 24/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỒNG HƯỞNG Xã Ngô Quyền
4 H23.31.28-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC VINH Xã Ngô Quyền