STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.31.20-250121-0004 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN DỰA | Xã Cao Thắng |
2 | H23.31.20-250213-0009 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NHANH | Xã Cao Thắng |
3 | H23.31.20-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN DƯƠNG VINH | Xã Cao Thắng |
4 | H23.31.20-250429-0002 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | Xã Cao Thắng |
5 | H23.31.20-250509-0007 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Xã Cao Thắng |