STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.31-241211-0002 11/12/2024 25/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ SƠN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
2 H23.31-241211-0007 11/12/2024 25/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ GÁI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
3 H23.31-241212-0008 12/12/2024 26/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ VĂN CHÂU - NGUYỄN THỊ SÁU Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
4 H23.31-241219-0012 19/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN CHUNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
5 H23.31-250224-0001 24/02/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂM Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
6 H23.31-250325-0012 25/03/2025 12/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC ANH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
7 H23.31-250325-0013 25/03/2025 12/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO ĐÌNH TẤN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
8 H23.31-250418-0013 18/04/2025 06/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ QUANG TẾ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
9 H23.31-250418-0015 18/04/2025 06/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
10 H23.31-250421-0015 21/04/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO QUANG TỐN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
11 H23.31-250424-0007 24/04/2025 24/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
12 H23.31-250424-0010 24/04/2025 12/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THUẬN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
13 H23.31-250429-0029 29/04/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
14 H23.31-250429-0035 29/04/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ MẠNH NGÀ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
15 H23.31-250429-0066 29/04/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐỨC TRÁNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
16 H23.31-250505-0017 05/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI QUANG ÁI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
17 H23.31-250505-0021 05/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LỘC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
18 H23.31-250505-0035 05/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ XUÂN LÊ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
19 H23.31-250505-0047 05/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH QUANG TRẢN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
20 H23.31-250505-0064 05/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VIẾT MÁT Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
21 H23.31-250506-0017 06/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ÁNH MUỘN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
22 H23.31-250506-0030 06/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ DẬU Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
23 H23.31-250506-0032 06/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TÁCH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
24 H23.31-250507-0002 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
25 H23.31-250507-0006 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỮU NGHĨA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
26 H23.31-250514-0001 14/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC VIỆT Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
27 H23.31-250514-0002 14/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC VIỆT Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
28 H23.31-250519-0001 19/05/2025 02/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỘ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
29 H23.31-250527-0004 27/05/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
30 H23.31-250527-0027 27/05/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐOAN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện