STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.29.23-250102-0005 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ SAO Xã Tiên Động
2 H23.29.23-250122-0002 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THÀNH CHUNG Xã Tiên Động
3 H23.29.23-250220-0003 20/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HIẾU Xã Tiên Động
4 H23.29.23-250304-0002 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LUYÊN Xã Tiên Động
5 H23.29.23-250304-0001 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÊU Xã Tiên Động
6 H23.29.23-250304-0003 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TƯỞNG Xã Tiên Động
7 H23.29.23-250304-0004 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN Xã Tiên Động
8 H23.29.23-250317-0001 17/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN BÁCH Xã Tiên Động
9 H23.29.23-250317-0002 17/03/2025 17/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN TIẾN Xã Tiên Động
10 H23.29.23-250319-0007 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH Xã Tiên Động
11 H23.29.23-250325-0001 25/03/2025 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Xã Tiên Động
12 H23.29.23-250404-0004 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THANH HUYỀN Xã Tiên Động
13 H23.29.23-250416-0003 17/04/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HOÀN Xã Tiên Động
14 H23.29.23-250425-0005 25/04/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN MAI Xã Tiên Động
15 H23.29.23-250505-0001 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN Xã Tiên Động
16 H23.29.23-250514-0004 14/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN THÁI Xã Tiên Động