STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.29.35-250603-0003 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VĨNH Xã Minh Đức
2 H23.29.35-250223-0001 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ TĂNG Xã Minh Đức
3 H23.29.35-250605-0003 05/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐẮC VĂN Xã Minh Đức
4 H23.29.35-250509-0001 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỊ Xã Minh Đức
5 H23.29.35-250121-0002 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TUYÊN Xã Minh Đức