STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.29.30-250519-0007 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ QUỐC | Xã Hà Thanh |
2 | H23.29.30-250519-0006 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ QUỐC | Xã Hà Thanh |