STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.29.33-250519-0012 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAI | Xã Hưng Đạo |
2 | H23.29.33-250519-0011 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TƯ | Xã Hưng Đạo |