STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.29.32-241225-0002 25/12/2024 25/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH CƯƠNG Xã Đại Hợp
2 H23.29.32-250106-0001 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH QUÝ Xã Đại Hợp
3 H23.29.32-250306-0007 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH SỸ Xã Đại Hợp
4 H23.29.32-250520-0002 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH DƯƠNG Xã Đại Hợp
5 H23.29.32-250520-0003 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH TIẾN THỊNH Xã Đại Hợp
6 H23.29.32-250520-0004 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN CƯỜNG Xã Đại Hợp
7 H23.29.32-250520-0005 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ ĐỊNH Xã Đại Hợp
8 H23.29.32-250520-0006 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ HIỂN Xã Đại Hợp
9 H23.29.32-250520-0007 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN LỢI Xã Đại Hợp