STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.29.34-250327-0004 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ MẾN | Xã Lạc Phượng |
2 | H23.29.34-250512-0011 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ QUANG QUYẾT | Xã Lạc Phượng |