STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.29-250115-0004 15/01/2025 23/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ
2 H23.29-250115-0010 15/01/2025 23/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG MN PHƯỢNG KỲ Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ
3 H23.29-250115-0011 15/01/2025 23/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ
4 H23.29-250115-0024 15/01/2025 23/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÂM Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ
5 H23.29-250115-0015 15/01/2025 23/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ
6 H23.29-250115-0023 15/01/2025 23/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THÁI Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ
7 H23.29-250115-0026 15/01/2025 23/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ