STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.25.24-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | Xã Thanh Xuân |
2 | H23.25.24-250414-0003 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY DỰ | Xã Thanh Xuân |
3 | H23.25.24-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | nguyễn thị nga | Xã Thanh Xuân |
4 | H23.25.24-250522-0001 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | nguyễn thị bé | Xã Thanh Xuân |
5 | H23.25.24-250611-0001 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN HƯNG | Xã Thanh Xuân |