STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.25.22-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TƯỜNG | Xã Thanh Tân |
2 | H23.25.22-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN HƯNG | Xã Thanh Tân |
3 | H23.25.22-250618-0002 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN LINH | Xã Thanh Tân |
4 | H23.25.22-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN LINH | Xã Thanh Tân |