STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.25.30-250403-0003 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẠT | Xã Thanh Hải |
2 | H23.25.30-250106-0005 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Xã Thanh Hải |
3 | H23.25.30-241115-0001 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | Xã Thanh Hải |
4 | H23.25.30-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | Xã Thanh Hải |
5 | H23.25.30-250618-0002 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | Xã Thanh Hải |
6 | H23.25.30-241225-0001 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | Xã Thanh Hải |
7 | H23.25.30-241225-0002 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG THỊ LÝ | Xã Thanh Hải |