STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.25.27-250304-0001 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI DUY CHÍN | Xã Vĩnh Cường |
2 | H23.25.27-250304-0005 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Xã Vĩnh Cường |
3 | H23.25.27-250424-0003 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH ĐỨC LONG | Xã Vĩnh Cường |