STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.25.31-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 16/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN XUÂN PHÚ | Xã Thanh An |
2 | H23.25.31-250530-0004 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ ĐỨC THIỆN | Xã Thanh An |