STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.25.35-250101-0001 | 01/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Văn Thành | Xã An Phượng |
2 | H23.25.35-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI LINH | Xã An Phượng |
3 | H23.25.35-250618-0002 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC | Xã An Phượng |