STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.25.20-250311-0007 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HUYỀN | Xã Hồng Lạc |
2 | H23.25.20-250311-0009 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẢNH | Xã Hồng Lạc |
3 | H23.25.20-250311-0012 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HIÊN | Xã Hồng Lạc |
4 | H23.25.20-250520-0008 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN TRƯỜNG | Xã Hồng Lạc |
5 | H23.25.20-250528-0001 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TUẤN | Xã Hồng Lạc |