STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.25.17-241231-0001 02/01/2025 02/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN MINH TIẾN Thị trấn Thanh Hà
2 H23.25.17-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT ANH Thị trấn Thanh Hà
3 H23.25.17-250306-0012 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ UYÊN NHI Thị trấn Thanh Hà
4 H23.25.17-250617-0003 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG NGHỆ Thị trấn Thanh Hà
5 H23.25.17-250121-0002 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Thị trấn Thanh Hà
6 H23.25.17-250121-0003 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÚY NY Thị trấn Thanh Hà
7 H23.25.17-250121-0004 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Thị trấn Thanh Hà
8 H23.25.17-250421-0002 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẾ Thị trấn Thanh Hà
9 H23.25.17-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Thị trấn Thanh Hà