STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.25-241004-0001 04/10/2024 06/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG MAI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
2 H23.25-250305-0011 05/03/2025 12/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
3 H23.25-250512-0027 12/05/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUYỂN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
4 H23.25-250421-0024 21/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
5 H23.25-241023-0013 23/10/2024 23/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀO VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
6 H23.25-241024-0007 24/10/2024 24/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ HIỄN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
7 H23.25-250305-0004 05/03/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TỊU Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
8 H23.25-250305-0019 05/03/2025 25/03/2025 04/06/2025
Trễ hạn 49 ngày.
ĐOÀN THỊ LUY Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
9 H23.25-241105-0007 05/11/2024 03/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ SÁNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
10 H23.25-250306-0002 06/03/2025 18/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG THỊ VI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
11 H23.25-250307-0015 07/03/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆU Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
12 H23.25-241212-0001 12/12/2024 25/04/2025 22/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
13 H23.25-241212-0002 12/12/2024 08/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
14 H23.25-241212-0003 12/12/2024 26/04/2025 22/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
15 H23.25-250313-0004 13/03/2025 02/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG THỊ ĐƯỞNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
16 H23.25-250313-0007 13/03/2025 23/04/2025 15/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRỊNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
17 H23.25-250313-0008 13/03/2025 23/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ XUÂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
18 H23.25-250214-0003 14/02/2025 05/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM THỊ NHÀI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
19 H23.25-250415-0009 15/04/2025 04/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TIÊU THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
20 H23.25-250117-0001 17/01/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUY HÒA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
21 H23.25-241018-0006 18/10/2024 14/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN THẾ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
22 H23.25-250319-0002 19/03/2025 20/05/2025 15/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG VĂN BẠCH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
23 H23.25-250424-0003 24/04/2025 29/05/2025 15/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TẢO Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
24 H23.25-250424-0004 24/04/2025 29/05/2025 15/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN PHAN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
25 H23.25-250429-0011 29/04/2025 04/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
26 H23.25-250429-0012 29/04/2025 04/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà