STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.22.36-241225-0004 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ ĐỨC DŨNG | Xã Quốc Tuấn |
2 | H23.22.36-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KHIÊN | Xã Quốc Tuấn |
3 | H23.22.36-250124-0007 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN TRUNG HẢI | Xã Quốc Tuấn |
4 | H23.22.36-250603-0005 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM NAM | Xã Quốc Tuấn |