STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.22.27-250113-0013 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THUẬN | Xã Minh Tân |
2 | H23.22.27-241226-0001 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THẮNG TRẬN | Xã Minh Tân |