STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.22.26-250414-0026 | 15/04/2025 | 22/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ LÝ | Xã Hợp Tiến |
2 | H23.22.26-250414-0024 | 15/04/2025 | 22/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM ĐÌNH ĐẠT | Xã Hợp Tiến |
3 | H23.22.26-250425-0022 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 27/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THANH HIỀN | Xã Hợp Tiến |