STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.22.18-241231-0003 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BẰNG GIANG | Thị trấn Nam Sách |
2 | H23.22.18-250107-0011 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM HUY HIẾN | Thị trấn Nam Sách |
3 | H23.22.18-250115-0009 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Thị trấn Nam Sách |
4 | H23.22.18-250122-0009 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN HOAN | Thị trấn Nam Sách |
5 | H23.22.18-250207-0002 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THẾ HIỀN | Thị trấn Nam Sách |
6 | H23.22.18-250219-0008 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGÂN | Thị trấn Nam Sách |
7 | H23.22.18-250307-0009 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | Thị trấn Nam Sách |
8 | H23.22.18-250307-0018 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | Thị trấn Nam Sách |
9 | H23.22.18-250318-0015 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Thị trấn Nam Sách |