STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.30.31-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐỨC | Xã Ứng Hoè |
2 | H23.30.31-250527-0003 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TỈNH | Xã Ứng Hoè |