STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.30-250520-0017 | 20/05/2025 | 14/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
2 | H23.30-250121-0003 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN HỮU HOÀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
3 | H23.30-250205-0002 | 05/02/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
4 | H23.30-250515-0027 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VÂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
5 | H23.30-250116-0004 | 16/01/2025 | 14/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
6 | H23.30-250522-0002 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |