STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.24.22-240530-0014 | 30/05/2024 | 25/10/2024 | 19/02/2025 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝNH | Xã Kim Tân |
2 | H23.24.22-250411-0004 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HỨA THỊ THÚY | Xã Kim Tân |