STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.24-250401-0001 01/04/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ỨNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
2 H23.24-250106-0013 06/01/2025 18/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ VĂN HẢI CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
3 H23.24-250106-0015 06/01/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN NỘP THAY NGUYỄN VĂN BỔNG CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
4 H23.24-250306-0011 06/03/2025 09/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO DUY TÙNG NỘP THAY NGUYỄN VĂN GIANG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
5 H23.24-250306-0012 06/03/2025 09/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO DUY TÙNG NỘP THAY NGUYỄN THỊ THIỀU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
6 H23.24-241206-0007 06/12/2024 03/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN CHÂN (CẤP LẦN ĐẦU) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
7 H23.24-250107-0008 07/01/2025 21/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG THÀNH NAM NỘP THAY TRẦN VĂN ĐỨC CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
8 H23.24-250107-0018 07/01/2025 21/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG THÀNH NAM NỘP THAY ĐỖ VĂN KIỂM CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
9 H23.24-250107-0019 07/01/2025 21/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG THÀNH NAM NỘP THAY TRẦN VĂN ĐẠT CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
10 H23.24-250109-0008 09/01/2025 18/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ DÁNH CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
11 H23.24-250110-0014 10/01/2025 18/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ LỰU CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
12 H23.24-250211-0012 11/02/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỆN NỘP THAY BÙI ĐỨC QUANG CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
13 H23.24-250311-0010 11/03/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO DUY TÙNG NỘP THAY NGUYỄN ĐỨC TÍN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
14 H23.24-250114-0022 14/01/2025 22/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÂN NỘP THAY ĐỖ VĂN KHÁNH CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
15 H23.24-250115-0030 15/01/2025 17/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÂN NỘP THAY NGUYỄN THỊ THẮM CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
16 H23.24-250121-0011 21/01/2025 16/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ THỊ THÌN CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
17 H23.24-250522-0025 22/05/2025 05/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HỨA THỊ TRÂM Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
18 H23.24-250522-0038 22/05/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HỒNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
19 H23.24-241223-0016 23/12/2024 07/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ THỊ DUNG NỘP THAY ĐỖ VĂN BÁCH (CẤP LẦN ĐẦU 02 BỘ) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
20 H23.24-241223-0033 23/12/2024 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ NỘP THAY NGUYỄN VĂN BỒN (CẤP LẦN ĐẦU) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
21 H23.24-241224-0009 24/12/2024 03/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI THỊ HƯƠNG (CẤP LẦN ĐẦU) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
22 H23.24-241224-0036 24/12/2024 10/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN VĂN MẠNH ( CẤP LẦN ĐẦU) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
23 H23.24-250523-0015 26/05/2025 15/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG DUY DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
24 H23.24-241227-0002 27/12/2024 10/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ MY CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
25 H23.24-250228-0017 28/02/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN RÕ Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
26 H23.24-241230-0016 30/12/2024 14/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN LÀNH NỘP THAY VŨ VĂN LONG CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
27 H23.24-250331-0021 31/03/2025 06/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THUỴ NỘP THAY NGUYỄN VĂN PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành