STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.23.32-250313-0009 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Xã Minh Hòa |
2 | H23.23.32-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN THƯỜNG | Xã Minh Hòa |
3 | H23.23.32-250421-0013 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỮU HẬU | Xã Minh Hòa |
4 | H23.23.32-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC ĐÀ | Xã Minh Hòa |
5 | H23.23.32-250603-0005 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ LỆ | Xã Minh Hòa |
6 | H23.23.32-250611-0001 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOÀI | Xã Minh Hòa |
7 | H23.23.32-250616-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HỮU | Xã Minh Hòa |