STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.23.20-241230-0008 30/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN DIỆU Xã Bạch Đằng
2 H23.23.20-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN THƯỞNG Xã Bạch Đằng
3 H23.23.20-241231-0003 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Xã Bạch Đằng
4 H23.23.20-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYỀN Xã Bạch Đằng
5 H23.23.20-250305-0002 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ BIỂN Xã Bạch Đằng
6 H23.23.20-250618-0001 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC THIỆN Xã Bạch Đằng