STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.23.37-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THOẢN | Phường Thái Thịnh |
2 | H23.23.37-250324-0001 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THỤY | Phường Thái Thịnh |
3 | H23.23.37-250328-0001 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM BÁ KHANG | Phường Thái Thịnh |
4 | H23.23.37-250401-0005 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỐC SANG | Phường Thái Thịnh |
5 | H23.23.37-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | Phường Thái Thịnh |
6 | H23.23.37-250418-0016 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN ĐỨC | Phường Thái Thịnh |
7 | H23.23.37-250424-0002 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | Phường Thái Thịnh |
8 | H23.23.37-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG VĂN NAM | Phường Thái Thịnh |