STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.23.36-250410-0009 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TÌNH | Phường An Lưu |
2 | H23.23.36-250410-0001 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUYỀN | Phường An Lưu |
3 | H23.23.36-250613-0001 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | Phường An Lưu |
4 | H23.23.36-241212-0001 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | CHU VĂN QUYẾT | Phường An Lưu |
5 | H23.23.36-250417-0013 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ VÂN | Phường An Lưu |
6 | H23.23.36-250519-0011 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | Phường An Lưu |
7 | H23.23.36-250519-0012 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUANG TRUNG | Phường An Lưu |
8 | H23.23.36-250324-0005 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI LONG | Phường An Lưu |
9 | H23.23.36-250324-0003 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BÁCH | Phường An Lưu |
10 | H23.23.36-250528-0005 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG XUÂN HIỂN | Phường An Lưu |