STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.23-241128-0023 28/11/2024 18/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
2 H23.23-241129-0004 29/11/2024 19/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
3 H23.23-241205-0017 05/12/2024 25/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN BẨY Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
4 H23.23-241209-0015 09/12/2024 10/01/2025 12/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
5 H23.23-241210-0006 10/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỞI Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
6 H23.23-241210-0007 10/12/2024 30/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỞI Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn