STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.28.27-250312-0008 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TẤT TÙNG | Xã Yết Kiêu |
2 | H23.28.27-250408-0006 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH HUY | Xã Yết Kiêu |
3 | H23.28.27-250427-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐĂNG THIẾT | Xã Yết Kiêu |
4 | H23.28.27-250618-0002 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU KHOA | Xã Yết Kiêu |
5 | H23.28.27-250618-0003 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG ĐỨC HÙNG | Xã Yết Kiêu |