STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.28.19-241225-0027 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ ĐÌNH TỢI | Xã Quang Đức |
2 | H23.28.19-250106-0002 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TƯƠI | Xã Quang Đức |
3 | H23.28.19-250305-0009 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ QUANG THỨC | Xã Quang Đức |
4 | H23.28.19-250307-0006 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ KHUYÊN | Xã Quang Đức |